Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế là bộ quy tắc và hướng dẫn đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển xuyên biên giới. Các quy định này bao gồm thông số kỹ thuật về kích thước, trọng lượng, thông tin nhãn mác và phương pháp đóng gói cho từng chủng loại sản phẩm.
Bài viết phân tích yêu cầu đóng gói cho vận chuyển quốc tế, từ tiêu chuẩn chung đến hướng dẫn cụ thể cho các mặt hàng như thiết bị công nghiệp, tác phẩm nghệ thuật, hàng dễ vỡ và đồ điện tử. Nội dung đề cập việc tối ưu hóa lựa chọn vật liệu đóng gói và khuyến cáo khi gửi hàng ra nước ngoài.
Bài viết đi sâu vào tiêu chuẩn cụ thể, phương pháp lựa chọn vật liệu, và hướng dẫn đóng gói cho từng loại hàng hóa. Phần câu hỏi thường gặp giải đáp thắc mắc về quy trình đóng gói hàng quốc tế.
Áp dụng đúng tiêu chuẩn đóng gói quốc tế đảm bảo an toàn hàng hóa, tối ưu chi phí vận chuyển và tăng uy tín doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu. Hãy tiếp tục đọc để khám phá chiến lược đóng gói hiệu quả và tuân thủ quy định quốc tế.
1. Tiêu Chuẩn về Đóng Gói Hàng Hóa Quốc Tế
1.1 Các tiêu chuẩn chung khi đóng gói hàng quốc tế
Khi muốn vận chuyển hàng hóa quốc tế, người giao hàng và chủ hàng cần phải đóng gói hàng hóa theo một quy cách đóng gói chuẩn chung. Dưới đây là quy định, tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế mà bạn cần biết.
1.1 Quy định đóng gói hàng quốc tế
- Giới hạn kích thước và trọng lượng của lô hàng
Mỗi loại hàng hóa khác nhau sẽ có cách thức đóng gói khác nhau nên phải xác định đúng kích thước thùng, trọng lượng, chi vi, thể tích của mỗi lô hàng. Đồng thời, tiết kiệm chi phí trong khi vận chuyển hàng quốc tế.
Khi vận chuyển hàng hóa quốc tế, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về kích thước và trọng lượng của từng phương thức vận chuyển:
- Vận chuyển đường biển: Sử dụng container 20 feet với kích thước tối đa là 5,9 x 2,3 x 2,4 m (D x R x C) và trọng lượng tối đa 28 tấn. Đối với container 40 feet, kích thước tối đa là 12,0 x 2,3 x 2,4 m và trọng lượng tối đa 32 tấn.
- Vận chuyển hàng không: Giới hạn kích thước kiện hàng thường không vượt quá 3 m ở bất kỳ chiều nào (dài, rộng, cao). Trọng lượng tối đa cho mỗi kiện hàng thường là 1000 kg, tuy nhiên, giới hạn này có thể thấp hơn tùy theo quy định của từng hãng hàng không.
- Vận chuyển đường bộ: Các quy định về kích thước và trọng lượng cụ thể sẽ khác nhau tùy theo từng quốc gia và khu vực.
Doanh nghiệp cần tham khảo quy định cụ thể của hãng vận chuyển, cảng và sân bay đích để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các yêu cầu và quy định nhằm tránh rủi ro và gián đoạn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- Thông tin hiển thị
Shipping mark tuyệt đối không được thiếu bất cứ thông tin nào như loại hàng, tên hàng, số lượng và trọng lượng trong kiện hàng để tránh rắc rối phát sinh. Riêng hàng nguy hiểm phải có ký hiệu chuyên ngành.
- Địa chỉ và nhãn kiện hàng
Ghi rõ và đúng địa chỉ của người nhận và người gửi cả bên trong và ngoài kiện hàng. Phải dán nhãn trên kiện hàng và phiếu đóng gói hàng hóa cùng chiều trên cùng một mặt của kiện hàng.
Các thông tin bắt buộc trên kiện hàng bao gồm:
- Tên và địa chỉ đầy đủ của người gửi và người nhận
- Số hiệu lô hàng (tracking number)
- Trọng lượng tổng và trọng lượng tịnh
- Kích thước kiện hàng (DxRxC)
- Số lượng kiện và số thứ tự kiện (ví dụ: 1/5, 2/5,…)
- Hướng dẫn xếp dỡ (nếu cần)
Yêu cầu về hiển thị thông tin:
- In rõ ràng, không bị mờ hoặc tẩy xóa
- Sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, kết hợp với ngôn ngữ nước nhập khẩu nếu cần thiết
- Kích thước chữ tối thiểu 12 point cho thông tin chính
- Vị trí đặt thông tin: mặt trên và hai mặt bên của kiện hàng
- Sử dụng nhãn chống thấm nước nếu vận chuyển trong điều kiện ẩm ướt
- Địa chỉ và nhãn kiện hàng
Ghi rõ và đúng địa chỉ của người nhận và người gửi cả bên trong và ngoài kiện hàng. Phải dán nhãn trên kiện hàng và phiếu đóng gói hàng hóa cùng chiều trên cùng một mặt của kiện hàng.
Địa chỉ cần ghi đầy đủ theo chuẩn quốc tế:
- Tên người nhận/công ty
- Số nhà, tên đường
- Quận/huyện (nếu có)
- Thành phố, bang/tỉnh
- Mã bưu chính
- Quốc gia (viết hoa)
Nhãn mác đặc biệt:
- “Fragile” cho hàng dễ vỡ
- “This Way Up” kèm mũi tên chỉ hướng
- “Keep Dry” cho hàng cần tránh ẩm
- Biểu tượng tái chế nếu sử dụng vật liệu tái chế
Đối với hàng nguy hiểm, cần sử dụng nhãn cảnh báo đặc biệt theo quy định IATA:
- Nhãn “Flammable” màu đỏ cho hàng dễ cháy
- Nhãn “Corrosive” màu đen-trắng cho hàng ăn mòn
- Nhãn “Toxic” màu trắng-đen cho hàng độc hại
Vị trí dán nhãn: góc trên bên trái của mặt lớn nhất kiện hàng, không che khuất thông tin khác.
1.2 Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế cho từng loại hàng khác nhau
Tùy vào từng chủng loại hàng mà tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế cũng sẽ khác nhau.
Máy móc và thiết bị công nghiệp:
- Sử dụng pallet bằng gỗ cứng, có khả năng chịu tải trọng gấp 2,5 lần trọng lượng thực tế của máy móc.
- Cố định máy móc chắc chắn bằng bu lông xuống pallet để đảm bảo không bị di chuyển trong quá trình vận chuyển.
- Bọc toàn bộ máy bằng màng co PE dày 100 micron nhằm chống ẩm và bảo vệ khỏi bụi bẩn.
- Đóng gói trong thùng gỗ ván ép dày tối thiểu 12mm để tăng cường độ bền và khả năng bảo vệ.
- Gia cố các góc thùng bằng dây đai thép rộng 19mm để ngăn chặn những va đập không mong muốn.
- Lót túi hút ẩm silica gel với tỷ lệ 500g/m³ trong thùng để giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo.
Tranh ảnh và tác phẩm nghệ thuật:
- Bọc tác phẩm nghệ thuật bằng giấy không axit hoặc vải bông để giảm thiểu nguy cơ bị hư hại do ẩm và oxy.
- Sử dụng đệm xốp PE dày 5cm bao bọc xung quanh để tăng khả năng bảo vệ vật phẩm khỏi va đập.
- Đặt trong thùng carton 5 lớp với độ cứng tối thiểu 44 ECT, đảm bảo đủ sức chịu lực trong suốt quá trình vận chuyển.
- Lót tấm polystyrene dày 2cm ở các mặt thùng để tăng cường bảo vệ và cách nhiệt.
- Niêm phong kỹ càng bằng băng keo chống ẩm rộng 5cm nhằm bảo vệ nội dung bên trong.
- Dán nhãn rõ ràng “Fragile” và “Handle with Care” để cảnh báo cho người vận chuyển.
Hàng dễ vỡ (gốm sứ, thủy tinh):
- Bọc từng món hàng bằng bọt khí 2 lớp để giảm thiểu tối đa rủi ro vỡ trong quá trình di chuyển.
- Đặt trong hộp carton cứng dày tối thiểu 5mm để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
- Chèn thêm xốp hạt hoặc mút xốp vào khoảng trống nhằm tạo độ đệm hữu hiệu.
- Đặt hộp này vào thùng carton 3 lớp, có độ cứng từ 32 ECT trở lên để đảm bảo sức chịu lực.
- Gia cố các góc bằng tấm nhựa góc chuyên dụng nhằm bảo vệ tốt hơn những khu vực quan trọng.
- Dán nhãn “Fragile” kèm hình ảnh cốc vỡ để nhấn mạnh tính dễ vỡ của hàng hóa.
Thiết bị điện tử:
- Bọc từng linh kiện nhạy cảm bằng túi chống tĩnh điện để ngăn chặn các tác động điện từ.
- Đặt trong hộp xốp EPS đúc sẵn theo hình dáng sản phẩm để đảm bảo vừa vặn và an toàn.
- Lót túi hút ẩm silica gel với tỷ lệ 10g/m³ để bảo vệ thiết bị khỏi độ ẩm.
- Đóng gói trong thùng carton 5 lớp, với độ cứng tối thiểu 44 ECT để bảo đảm an toàn.
- Dán nhãn “Handle with Care” kèm biểu tượng chống sốc để lưu ý trong quá trình vận chuyển.
- Ghi rõ “Sensitive Electronic Equipment” trên thùng để cảnh báo về tính nhạy cảm của hàng hóa.
Đồ gỗ:
- Tháo rời các bộ phận có thể tháo lắp nhằm giảm thiểu kích thước và trọng lượng tổng thể.
- Bọc các cạnh sắc bằng xốp PE dày 10mm để đảm bảo an toàn cho bề mặt và người xử lý.
- Quấn màng xốp bọt khí vào những bề mặt dễ trầy xước để bảo vệ bạn khỏi va chạm.
- Đóng gói trong thùng gỗ ván ép dày 15mm hoặc thùng carton 7 lớp, đảm bảo an toàn và chắc chắn.
- Chèn túi khí hoặc xốp hạt vào khoảng trống để giảm thiểu rung lắc trong quá trình vận chuyển.
- Gia cố bằng dây đai nhựa PP rộng 15mm để bảo đảm độ an toàn và ổn định cho hàng hóa.
Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn đóng gói nghiêm ngặt cho từng loại hàng hóa, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế. Đồng thời, việc này cũng giúp đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của hải quan và đối tác nước ngoài, nâng cao uy tín và tính chuyên nghiệp của doanh nghiệp trong mắt khách hàng.
2. Lựa chọn vật liệu và phụ kiện đóng gói chuẩn quốc tế
Việc lựa chọn vật liệu và phụ kiện đóng gói phù hợp đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ hàng hóa khi vận chuyển quốc tế. Các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng từ thùng carton, vật liệu đệm đến băng keo niêm phong để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
- Các loại thùng carton và tiêu chuẩn sử dụng
Loại thùng | Tiêu chuẩn ECT (lbs/inch) | Tiêu chuẩn BCT (lbs) | Ứng dụng phù hợp |
Đơn lớp | 23-55 | 200-500 | Hàng nhẹ, không dễ vỡ |
Hai lớp | 48-90 | 500-1000 | Hàng trung bình |
Ba lớp | 75-160 | 1000-2000 | Hàng nặng, dễ vỡ |
Năm lớp | 180-275 | 2000-3000 | Hàng siêu nặng |
ECT (Edge Crush Test) đo khả năng chịu lực nén theo cạnh của thùng. BCT (Box Compression Test) đo sức chịu tải tổng thể. Chọn thùng có ECT và BCT phù hợp với trọng lượng và tính chất hàng hóa. Ví dụ, hàng điện tử nhẹ có thể dùng thùng đơn lớp ECT 32, trong khi máy móc nặng cần thùng ba lớp ECT 90 trở lên.
- Vật liệu đệm và chống sốc
- Xốp EPS: Nhẹ, cách nhiệt tốt, phù hợp với thiết bị điện tử
- Mút xốp PE: Đàn hồi cao, chống va đập tốt, dùng cho hàng dễ vỡ
- Túi khí: Linh hoạt, dễ điều chỉnh, thích hợp cho hàng có hình dạng phức tạp
- Giấy nhăn: Thân thiện môi trường, tái chế được, phù hợp hàng nhẹ
- Hạt xốp: Lấp đầy khoảng trống hiệu quả, thích hợp cho hàng nhỏ lẻ
Mỗi loại vật liệu có ưu điểm riêng. Xốp EPS bảo vệ tốt nhưng khó phân hủy. Túi khí linh hoạt nhưng dễ bị xì hơi. Giấy nhăn thân thiện môi trường nhưng khả năng chống sốc thấp hơn. Nên kết hợp các loại vật liệu để tối ưu hiệu quả bảo vệ. Ví dụ, dùng xốp EPS bọc trực tiếp sản phẩm, sau đó chèn túi khí vào khoảng trống trong thùng.
- Băng keo và dây đai
Băng keo đóng gói quốc tế cần đạt tiêu chuẩn về độ bám dính 2,5-3 N/cm và độ kéo giãn 130-150%. Các loại phổ biến gồm băng keo PP có độ bền cao, băng keo kraft giấy thân thiện môi trường và băng keo PVC chống ẩm tốt. Nên chọn băng keo có độ rộng 48-72mm để niêm phong hiệu quả.
Dây đai được sử dụng để gia cố thêm cho kiện hàng lớn. Dây đai nhựa PP phù hợp cho hàng nhẹ, trong khi dây đai thép dùng cho hàng nặng trên 500kg. Khi sử dụng, cần đảm bảo độ căng phù hợp, không quá chặt gây biến dạng thùng. Nên dùng khóa dây đai chuyên dụng để cố định chắc chắn.
Lưu ý sử dụng băng keo và dây đai theo hình chữ H hoặc chữ I để tăng độ chắc chắn. Kiểm tra kỹ lưỡng các mối niêm phong trước khi vận chuyển để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
3. Cách đóng gói hàng và gửi hàng đi quốc tế
Nhằm bảo đảm chất lượng hàng hóa ở mức tốt nhất khi đóng gói hàng, gửi hàng đi quốc tế cần thực hiện đầy đủ theo 4 bước sau:
3.1 Đánh giá và phân loại hàng hóa
Muốn đóng gói hàng hóa tốt nhất thì phải đánh giá và phân loại chúng trước tiên. Căn cứ vào các yếu tố như trọng lượng, kích thước hàng hóa; độ dễ vỡ; giá trị hàng hóa; hàng hóa đặc biệt hay không.
3.2 Đóng gói theo tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế
Lựa chọn các hình thức đóng gói hàng hóa như thùng xốp, thùng gỗ, hay thùng carton,… Đồng thời, không quên sử dụng các dụng cụ đóng gói chuyên dụng như giấy chèn, màng xốp hơi, túi bóng khí,… để lấp đầy khoảng trống.
Đối với những loại hàng hóa có độ dễ vỡ cao thì cần tăng thêm một lớp đóng gói nữa để đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận chuyển.
3.3 Niêm phong hàng hóa
Để bảo vệ hàng hóa tránh khỏi các tác nhân ảnh hưởng từ bên ngoài, bạn có thể sử dụng băng keo dán có độ rộng từ 4 đến 8cm,… để niêm phong hàng hóa. Nên dán thùng thành hình chữ H để niêm phong tất cả các cạnh và đường nối trên mép thùng.
3.4 Dán nhãn ghi thông tin
Bước cuối cùng trong tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế là dán nhãn ghi đầy đủ thông tin cả người gửi và người nhận. Đối với những hàng hóa đặc biệt thì có thể ghi trực tiếp hoặc dán biểu tượng để nhân viên cẩn thận khi giao hàng.
3.5. Lưu ý cho việc lựa đóng gói gửi hàng quốc tế đặc biệt
Việc lựa chọn phụ kiện đóng gói khi gửi hàng quốc tế là vô cùng quan trọng. Sử dụng thùng carton đi máy bay, băng keo, màng xốp hơi, túi bóng khí, giấy chèn,.. chất lượng góp phần bảo vệ hàng hóa tốt nhất và giúp quá trình vận chuyển trở nên thuận lợi hơn.
- Hàng dễ vỡ
Khi đóng gói hàng dễ vỡ như gốm sứ và thủy tinh, việc bảo vệ sản phẩm là vô cùng quan trọng. Sử dụng vật liệu đệm chuyên dụng như xốp PE hoặc bọt khí nhiều lớp để bọc kín từng món hàng. Đặt sản phẩm vào hộp carton cứng có độ dày tối thiểu 5mm. Chèn vật liệu đệm vào khoảng trống trong hộp, đảm bảo sản phẩm không bị xê dịch.
Kỹ thuật bọc góc và cạnh rất quan trọng đối với hàng dễ vỡ. Sử dụng tấm xốp hoặc bìa cứng được cắt theo hình chữ L để bảo vệ các góc cạnh. Đối với sản phẩm có hình dạng phức tạp, nên tạo khuôn xốp EPS theo hình dạng sản phẩm để bảo vệ tối ưu. Ghi rõ nhãn “Fragile” và “Handle with Care” bên ngoài thùng để người vận chuyển có thể nhận biết cần thận trọng.
- Thiết bị điện tử
Bảo vệ thiết bị điện tử trong quá trình vận chuyển quốc tế đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ. Nguyên tắc cơ bản là chống sốc, chống tĩnh điện và chống ẩm. Sử dụng túi chống tĩnh điện để bọc trực tiếp thiết bị, giúp ngăn ngừa phóng điện có thể gây hỏng linh kiện nhạy cảm. Đặt thiết bị vào hộp xốp EPS có độ dày tối thiểu 2cm để hấp thụ lực va đập.
Sử dụng gói hút ẩm silica gel bên trong hộp để kiểm soát độ ẩm, điều này đặc biệt quan trọng khi vận chuyển qua các vùng khí hậu khác nhau. Đặt 1-2 gói 5g cho mỗi hộp nhỏ, và tăng lên 20-50g cho hộp lớn. Đảm bảo gói hút ẩm không tiếp xúc trực tiếp với thiết bị. Niêm phong kỹ hộp đựng bằng băng keo chống ẩm trước khi đặt vào thùng carton bên ngoài.
- Hàng lỏng và hóa chất
Đóng gói hàng lỏng và hóa chất đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn quốc tế. Sử dụng bao bì kín, chống rò rỉ như chai nhựa HDPE hoặc thùng kim loại có nắp kín. Đảm bảo dung tích bao bì lớn hơn 10% so với thể tích chất lỏng để tránh tràn khi giãn nở. Bọc kín nắp bằng màng co nhiệt hoặc băng keo chuyên dụng.
Đặt bao bì chứa chất lỏng vào túi nhựa kín, sau đó đặt trong thùng carton có lót vật liệu thấm hút như vermiculite. Sử dụng vật liệu đệm chống sốc xung quanh để tránh va đập. Ghi rõ hướng “This Way Up” và biểu tượng cảnh báo phù hợp trên thùng. Đối với hóa chất nguy hiểm, cần tuân thủ quy định IATA về đóng gói và dán nhãn cảnh báo đặc biệt.
Đối với lô hàng lớn, nên sử dụng pallet chống tràn có thành bao quanh. Xếp các thùng chứa theo hướng thẳng đứng, không xếp chồng quá 2 lớp. Cố định các thùng bằng dây đai để tránh đổ nghiêng trong quá trình vận chuyển. Chuẩn bị bộ ứng phó sự cố tràn đổ đi kèm với lô hàng, bao gồm vật liệu thấm hút và hướng dẫn xử lý an toàn.
Việc đóng gói hàng hóa đặc biệt không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và đối tác.
Hiện tại, Gumato là đơn vị cung cấp thùng giấy, thùng carton, phụ kiện đóng gói uy tín với nhiều năm kinh nghiệm luôn sẵn sàng cung cấp, phục vụ nhu cầu thị trường cũng như hỗ trợ hướng dẫn đóng gói hàng đáp ứng tiêu chuẩn cho bạn.
Đến đây, chắc chắn bạn đã nắm được tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa quốc tế rồi đúng không nào? Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy tham khảo các loại phụ kiện đóng gói đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn mà Gumato cung cấp để tối ưu hóa quy trình đóng gói nào!
Gumato – Công ty sản xuất thùng giấy carton giá rẻ, chất lượng
- Website: https://gumato.com
- Hotline: 0906.97.97.24
- Email: gumato90@gmail.com
- Địa chỉ: 37/4M, Đ. Thới Tam Thôn 17, Tân Chánh Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM